Có 2 kết quả:
申辩 shēn biàn ㄕㄣ ㄅㄧㄢˋ • 申辯 shēn biàn ㄕㄣ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defend oneself
(2) to rebut a charge
(2) to rebut a charge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defend oneself
(2) to rebut a charge
(2) to rebut a charge
Bình luận 0